Nam Phi và Zimbabwe là những quốc gia sản xuất quặng crom quan trọng trên thế giới. Quặng crom của hai nước có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, công dụng, giá cả và nguồn cung thị trường. Sau đây là những điểm khác biệt chính:
1. Thành phần hóa học và hàm lượng
quặng crom Nam Phi:
Hàm lượng Cr₂O₃: thường nằm trong khoảng 40%-46%, một số quặng crom dùng để đúc có thể đạt tới hơn 46%139.
Tỷ lệ Cr/Fe: khoảng 1,3-1,5, tương đối thấp25.
Hàm lượng tạp chất: SiO₂≤1%, FeO≤26,5%, phù hợp với ngành công nghiệp đúc16.
Quặng crom Zimbabwe:
Hàm lượng Cr₂O₃: tương đối cao, thường nằm trong khoảng 48%-52%, thậm chí một số quặng còn vượt quá 50%.
Tỷ lệ Cr/Fe: lên đến khoảng 2,0, phù hợp hơn cho việc sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như ferrochrome hàm lượng carbon thấp.
Hàm lượng tạp chất: Tương tự như quặng Nam Phi, nhưng quặng của một số mỏ tinh khiết hơn.
2. Tính chất vật lý và công dụng
của quặng crom Nam Phi:
Độ ổn định nhiệt tốt, thích hợp cho đúc, vật liệu chịu lửa, má phanh và các lĩnh vực khác.
Nhiều kích thước hạt khác nhau (AFS25-60), được sử dụng rộng rãi trong ngành đúc chính xác và luyện kim.
Cát quặng crom Zimbabwe:
Phù hợp hơn để nấu chảy ferocrom có hàm lượng cacbon cao do có hàm lượng Cr₂O₃ cao và tỷ lệ crom-sắt.
Chính phủ Zimbabwe hạn chế xuất khẩu quặng thô và xuất khẩu nhiều hơn dưới dạng hợp kim ferrocrom để tăng giá trị gia tăng.
3. Giá cả và nguồn cung thị trường
quặng crom cát Nam Phi:
Giá tương đối thấp. Năm 2023, giá bột mịn Nam Phi (40-42% Cr₂O₃) nhập khẩu vào Trung Quốc vào khoảng 280-300 USD/tấn.
Nguồn cung bị ảnh hưởng bởi các vấn đề về điện và vận chuyển, chẳng hạn như hiệu quả vận chuyển thấp và tình trạng thiếu điện ở Cảng Durban.
Quặng crom Zimbabwe:
Giá tương đối cao. Năm 2023, giá bột mịn Zimbabwe (48-50% Cr₂O₃) nhập khẩu vào Trung Quốc vào khoảng 360-370 USD/tấn.
Chi phí vận chuyển cao (cần phải xuất khẩu qua các cảng ở Nam Phi hoặc Mozambique), nhưng chính sách này khuyến khích chế biến tại địa phương.
4. Phân phối tài nguyên và khai thác
Nam Phi: Quốc gia có trữ lượng quặng crom lớn nhất thế giới (chiếm 74,8% thế giới), thân quặng nông và dễ khai thác, nhưng lại phải đối mặt với vấn đề cơ sở hạ tầng xuống cấp.
Zimbabwe: Quốc gia có trữ lượng quặng crom cao thứ hai thế giới, phần lớn quặng nằm ở “Đê lớn”, nhưng một số mạch quặng có hình “chuồng gà”, rất khó khai thác.
Tóm tắt
Các mặt hàng so sánh Quặng crôm Nam Phi Quặng crôm Zimbabwe
Hàm lượng Cr₂O₃ 40%-46% 48%-52%
Tỷ lệ Cr/Fe (Cr/Fe) 1,3-1,5 Khoảng 2,0
Công dụng chính Đúc, vật liệu chịu lửa, luyện kim Ferrocrom cacbon cao, hợp kim đặc biệt
Giá (2023) 280-300 đô la Mỹ/tấn (40-42%) 360-370 đô la Mỹ/tấn (48-50%)
Chính sách xuất khẩu Chủ yếu là quặng thô Hạn chế xuất khẩu quặng thô và khuyến khích xuất khẩu đã qua chế biến
Quặng crôm Nam Phi phù hợp hơn với ngành công nghiệp đúc, trong khi quặng crôm Zimbabwe phù hợp hơn với các ứng dụng luyện kim cao cấp do có hàm lượng cao. Việc lựa chọn thị trường thường phụ thuộc vào nhu cầu công nghiệp cụ thể và các cân nhắc về kinh tế